Có 1 kết quả:

向心力 xiàng xīn lì ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) centripetal force
(2) (fig.) cohering force
(3) cohesion
(4) team spirit

Bình luận 0