Có 1 kết quả:
向心力 xiàng xīn lì ㄒㄧㄤˋ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) centripetal force
(2) (fig.) cohering force
(3) cohesion
(4) team spirit
(2) (fig.) cohering force
(3) cohesion
(4) team spirit
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0